Mô tả ngắn đang cập nhật.
Tên sản phẩm | Sản phẩm dinh dưỡng Aptamil 1 Infant Formula, 0-12 tháng, 380g |
Thương hiệu | Aptamil |
Xuất xứ thương hiệu | Pháp |
Sản xuất tại | New Zealand |
Trọng lượng sản phẩm | 380g |
Độ tuổi phù hợp | 0 - 12 tháng tuổi |
Nhà sản xuất | Danone Nutrica |
Hướng dẫn sử dụng | Bước 1: Rửa tay sạch trước khi chuẩn bị pha. Bước 2: Tiệt trùng tất cả các dụng cụ như cốc/ bình hoặc muỗng bằng cách đun sôi trong nước khoảng 10 phút. Bước 3: Đổ đúng lượng nước đun sôi (như trên bảng pha hướng dẫn) vào cốc/bình đã được làm sạch và tiệt trùng. Cẩn thận để tránh bỏng nước sôi. Bước 4: Làm mát nước này đến nhiệt độ pha phù hợp (khoảng 40 độ C) bằng cách giữ bình dưới vòi nước lạnh hoặc đặt trong một tô chứa bên trong cốc/bình, hãy đảm bảo rằng mức nước làm mát nằm dưới nắp cốc/bình. Bước 5: Thêm bột vào bình với lượng tương ứng theo khuyến nghị tại bảng hướng dẫn. |
Hướng dẫn bảo quản | . Sản phẩm được pha ở nhiệt độ 40 độ C. . Sữa đã pha không cho bé dùng sau 2 giờ. . Bảo quản sữa nơi khô ráo, thoáng mát. . Hạn sử dụng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. |
. Công thức Synbiotic độc quyền kết hợp lợi khuẩn Probiotic B.breve M-16V và chất xơ Prebiotics scGOS/lcFOS (9:1);
. Canxi, Vitamin K1 và Vitamin D3;
. 22 loại Vitamin và khoáng chất thiết yếu;
. Hàm lượng DHA.
Tỷ lệ pha gợi ý
Xem tỷ lệ pha gợi ý trong bảng dưới đây:
Thành phần
Bột đạm whey (sữa bò), Dầu thực vật (dầu cọ, dầu hạt cải, dầu dừa và dầu hướng dương), Lactose (sữa bò), sữa nguyên kem (sữa bò), Galacto-oligosaccharides (GOS) (sữa bò), Các khoáng chất (Dikali phosphat, Calci carbonat, Natri citrat, Calci phosphat (di + tri), Kali clorid, Magnesi clorid, Kali citrat, Sắt (II) sulfat, Kẽm sulfat, Đồng sulfat, Kali iodid, Mangan sulfat, Natri selenit), Sữa tách béo (sữa bò), Acid decosahexaenoic Dầu cá ngừ tinh luyện (DHA) (dầu cá) , Dầu acid Arachidonic (ARA) (Dầu Mortierella alpina), Fructo-oligosaccharide chuỗi dài (IcFOS) (rễ rau diếp xoăn), Các Vitamin [Vitamin C (Acid L-ascorbic + Natri-L-ascorbat), Vitamin E (DL-alpha-tocopheryl acetat), Vitamin B3 (Nicotinamid), Vitamin B5 (D-pantothenat, calci), Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin A (Retinyl acetat), Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid), Vitamin D3 (Cholecalciferol), Acid folic (Acid pteroymonoglutamic), Vitamin K1 (Phytomenadion), d-Biotin, Vitamin B12 (Cyanocobalamin)], Chất nhũ hóa (lecithin đậu nành, INS 322 (i)), Taurin, Nucleotide, Cholin clorid, Inositol, Bifidobacterium breve M-16V, L-carnitin, Chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitat, INS 304; Tocopherol concentrate (dạng hỗn hợp), INS 307b), Chất điều chỉnh độ acid (Acid citric, INS 330; Kali hydroxyd, INS 525; Calci hydroxyd, INS 526).
Thông tin về dị ứng thực phẩm: Có chứa sữa, dầu cá, đậu nành.